Môi trường và phát triển bền vững / (Record no. 6160)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24761 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201229s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 107.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.7 |
Item number | M727T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Môi trường và phát triển bền vững / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Khoa ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 299 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày hiện trạng những vấn đề môi trường, tài nguyên thiên nhiên, biến đổi khí hậu và tác động của chúng đối với môi trường, mối quan hệ giữa môi trường và phát triển. Nội dung của phát triển bền vững, kế hoạch quốc gia về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài nguyên thiên nhiên |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Khoa |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Văn Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Song Tùng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 107000.00 | 333.7 M727T | 000024629 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 107000.00 | 333.7 M727T | 000024630 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 107000.00 | 333.7 M727T | 000024631 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 107000.00 | 333.7 M727T | 000024632 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 107000.00 | 333.7 M727T | 000022665 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 107000.00 | 333.7 M727T | 000022666 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |