Trường điện từ - Kiến thức căn bản và bài tập / (Record no. 616)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01163nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14270 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530.141 |
Item number | L16T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm, Hồng Thạch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trường điện từ - Kiến thức căn bản và bài tập / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Hồng Thạch, Hoàng Phương Chi, Vũ Văn Yêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Bách Khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lí thuyết và bài tập về trường điện từ, trường tĩnh và trường điện từ biến thiên. Phương pháp khảo sát, đặc điểm lan truyền của sóng điện từ trong không gian và trong đường truyền định hướng. Phương pháp khảo sát bức xạ điện từ và đặc điểm trường bức xạ của các nguồn bức xạ đơn giản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện từ trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lí thuyết |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vật lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 530.141 L16T | 000000908 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 530.141 L16T | 000001333 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |