Hướng dẫn đồ án môn học Điện 1 - Thiết kế mạng điện / (Record no. 6155)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01470nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24756 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201229s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.319 |
Item number | H6501H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Văn Hiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn đồ án môn học Điện 1 - Thiết kế mạng điện / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Văn Hiến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 164 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn cân bằng công suất trong hệ thống điện, dự kiến các phương án về mặt kỹ thuật, so sánh phương án về kinh tế, sơ đồ dây chi tiết cho mạng điện và trạm biến áp, bù kinh tế trong mạnh điện, tính toán cân bằng chính xác công suất kháng và tính toán phân bố thiết bị bù cưỡng bức, tính toán phân bố công suất trong mạng điện, điều chỉnh điện áp trong mạng điện, tổng kết các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của mạng điện, thiết kế đường dây phân phối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 621.319 H6501H | 000024649 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 621.319 H6501H | 000024650 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 621.319 H6501H | 000024651 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 621.319 H6501H | 000024652 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 621.319 H6501H | 000022785 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 621.319 H6501H | 000022786 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |