Các bài toán tính ngắn mạch và bảo vệ rơle trong hệ thống điện / (Record no. 6147)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01016nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24748
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222001.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201228s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number N4994V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các bài toán tính ngắn mạch và bảo vệ rơle trong hệ thống điện /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Việt
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 401 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: ĐH Quốc gia TP HCM. Trường ĐH Bách Khoa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về cách tính toán ngắn mạch cho bảo vệ rơle và đưa ra các bài toán áp dụng tính ngắn mạch.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ rơle
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính ngắn mạch
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   621.319 N4994V 000024785 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   621.319 N4994V 000024786 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   621.319 N4994V 000024787 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   621.319 N4994V 000024788 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   621.319 N4994V 000022827 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   621.319 N4994V 000022828 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập