Mô phỏng hệ thống điều khiển tích hợp trạm biến áp cao áp / (Record no. 6139)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01345nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24740 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201228s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.312 |
Item number | P491K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Đình Anh Khôi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mô phỏng hệ thống điều khiển tích hợp trạm biến áp cao áp / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đình Anh Khôi, Hồ Đắc Lộc, Đinh Lê Duy Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 157 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về trạm biến áp; các hệ thống điều khiển trạm biến áp, các giao thức truyền thông; tiêu chuẩn IEC 61850 và thiết bị IED; cấu hình, quy định cho trạm biến áp và hệ thống điều khiển; mô phỏng hệ thống điều khiển tích hợp trạm biến áp cao áp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô phỏng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trạm biến áp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Lê Duy Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Đắc Lộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.312 P491K | 000024677 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.312 P491K | 000024678 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.312 P491K | 000024679 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.312 P491K | 000024680 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.312 P491K | 000022835 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.312 P491K | 000022836 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |