Kỹ thuật hệ thống năng lượng tái tạo / (Record no. 6136)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01578nam a22003617a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24737 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201228s2013 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 130.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.79 |
Item number | K98T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật hệ thống năng lượng tái tạo / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Phạm Huy Ánh ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 601 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đại cương năng lương tái tạo, đại cương về năng lượng điện, nguồn điện trong công nghiệp, máy phát điện phân phối, tính toán kinh tế kỹ thuật các dự án năng lượng tái tạo, hệ thống năng lượng gió, nguồn tài nguyên mặt trời, khảo sát vật liệu quang điện - các đặc tính điện đăng trưng và ứng dụng, thiết kế và lắp đặt hệ thống pin quang điện. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lượng tái tạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Phạm Huy Ánh |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Phúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Đình Trực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Quang Ấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Công Binh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 130000.00 | 333.79 K98T | 000024690 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 130000.00 | 1 | 333.79 K98T | 000024691 | 06/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 12/05/2025 | 06/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 130000.00 | 3 | 333.79 K98T | 000024692 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 18/06/2024 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 130000.00 | 333.79 K98T | 000022759 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 130000.00 | 19 | 333.79 K98T | 000022760 | 16/12/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 14/10/2024 |