MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01300nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
24734 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201228s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
116.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.317 |
Item number |
L46P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô phỏng điện tử công suất trong Matlab - Simulink / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh Phương, Phan Quốc Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
492 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về simulink matlab, các khối thư viện simulink, modul sim power system blockset, các linh kiện điện tử công suất cơ bản, bộ chỉnh lưu điều khiển, bộ biến đổi điện áp xoay chiều AC-AC converter, bộ biến đổi điện áp một chiều DC-DC converter, bộ nghịch lưu DC-AC converter. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Matlab - simulink |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Quốc Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |