50 quy tắc vàng giáo dục tích cực / (Record no. 6130)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00926nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24731
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201225s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.4
Item number P417B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Péribère, Bénédicte
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 50 quy tắc vàng giáo dục tích cực /
Statement of responsibility, etc. Bénédicte Péribère, Solenne Roland-Riché
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92 tr. ;
Dimensions 17 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 50 quy tắc và những lời khuyên giúp các bậc cha mẹ phát huy những hành vi giao tiếp phù hợp trong việc giáo dục con trẻ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lành mạnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tích cực
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roland-Riché
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Tươi
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 2 158.4 P417B 000024853 10/07/2024 29/11/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 1 158.4 P417B 000024854 10/07/2024 23/09/2022 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00 1 158.4 P417B 000024456 12/07/2024 05/01/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00   158.4 P417B 000024457 12/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00   158.4 P417B 000022721 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00 1 158.4 P417B 000022722 24/10/2024 01/10/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập