Trở thành người ảnh hưởng / (Record no. 613)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01088nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14267
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 108.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.2
Item number M4511J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Maxwell, John C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trở thành người ảnh hưởng /
Statement of responsibility, etc. John C. Maxwell; Jim Dornan; Nguyễn Tư Duy Khiêm - dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ về kỹ năng lắng nghe, quan sát, khích lệ niềm đam mê, bày tỏ lòng tin, chuyển giao quyền hạn... cho người khác. Từ đó, giúp bạn có thể tạo ra sức ảnh hưởng với một người hoàn toàn xa lạ, người bạn tâm tình hữu ích, một người cố vấn hoặc một người truyền cảm hứng đáng tin cậy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ảnh hưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 108000.00   158.2 M4511J 000000970 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 108000.00   158.2 M4511J 000000196 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 108000.00   158.2 M4511J 000001542 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập