50 quy tắc vàng ứng xử với người khó tính / (Record no. 6126)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00855nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24727
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201225s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.6
Item number R1831P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ras, Patrice
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 50 quy tắc vàng ứng xử với người khó tính /
Statement of responsibility, etc. Patrice Ras; Nguyễn Thế Công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96 tr. ;
Dimensions 17 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về cách thức chiếm lĩnh tầm cao, cách bảo vệ mình khỏi người khó tính, bảo vệ mình khỏi những người hay nhiễu sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính cách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng xử
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Công
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 5 153.6 R1831P 000024867 27/08/2024 20/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 4 153.6 R1831P 000024868 27/03/2025 27/03/2025 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00 5 153.6 R1831P 000024446 12/07/2024 19/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00   153.6 R1831P 000024447 12/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập