50 quy tắc vàng nghệ thuật nói trước đám đông / (Record no. 6124)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24725
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201225s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 302.224
Item number G9346J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Guedj, Jean-Paul
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 50 quy tắc vàng nghệ thuật nói trước đám đông /
Statement of responsibility, etc. Jean-Paul Guedj; Vũ Thị Bích Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92 tr. ;
Dimensions 17 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 50 qui tắc học cách nói trước đám đông như: Đừng sao nhãng nội dung, hãy biết cách cầm micro, hãy kiểm tra ánh sáng, cảm nhận những rung cảm ở khán phòng, hãy nhìn thẳng vào cử toạ, tăng âm lượng cho giọng nói của bạn...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Bích Liên
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00 1 302.224 G9346J 000024449 16/12/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 4 302.224 G9346J 000024863 11/12/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 6 302.224 G9346J 000024864 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00   302.224 G9346J 000024448 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00   302.224 G9346J 000022713 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00 1 302.224 G9346J 000022714 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/11/2022