50 quy tắc vàng không nóng giận / (Record no. 6123)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00979nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24724
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201225s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 152.47
Item number R755S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rougier, Sophie Dominique
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 50 quy tắc vàng không nóng giận /
Statement of responsibility, etc. Sophie Dominique Rougier; Nguyễn Thế Công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96 tr. ;
Dimensions 17 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 50 quy tắc dễ thực hiện để bạn có thể giữ bình tĩnh trong bất kỳ hoàn cảnh nào như trong cuộc sống hàng ngày, trong cuộc sống vợ chồng, với các con, với những người cao tuổi, trong công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống hàng ngày
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Không nóng giận
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Công
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 1 152.47 R755S 000024855   10/07/2024 20/04/2021 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 7 152.47 R755S 000024856   09/04/2025 27/03/2025 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00 8 152.47 R755S 000024442 24/04/2025 13/03/2025 13/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00   152.47 R755S 000024443   12/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00   152.47 R755S 000022723   09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00 1 152.47 R755S 000022724   19/12/2024 05/11/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập