50 quy tắc vàng không stress / (Record no. 6120)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00827nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24721
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201225s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 155.904
Item number M753H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Monnet, Helen
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 50 quy tắc vàng không stress /
Statement of responsibility, etc. Helen Monnet; Đỗ Thị Minh Nguyệt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92 tr. ;
Dimensions 17 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về bộ sơ cứu, tận hưởng hiện tại, hãy dừng lại, ý thức về bản thân, cải thiện bản thân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảm căng thẳng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Minh Nguyệt
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 3 155.904 M753H 000024851 03/12/2024 27/09/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 4 155.904 M753H 000024852 10/07/2024 07/11/2023 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00 5 155.904 M753H 000024454 12/07/2024 02/08/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 54000.00 4 155.904 M753H 000024455 12/07/2024 12/05/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00 1 155.904 M753H 000022719 20/03/2025 20/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 05/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 54000.00   155.904 M753H 000022720 09/08/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập