Trí tuệ loài sói / (Record no. 611)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01385nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14265 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 145.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4022 |
Item number | P491N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Nhung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trí tuệ loài sói / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 356 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Con sói đầu đàn tốt hay xấu sẽ quyết định đàn sói của nó tốt hay xấu, một con Sói đầu đàn ưu tú có thể tạo ra được một đàn Sói ưu tú, một đội Sói ưu tú. Loài sói như nào thì tập thể doanh nghiệp cũng như vậy. Người lãnh đạo một doanh nghiệp là lá cờ đầu của tập thể, là linh hồn của tập thể. Một tập thể doanh nghiệp có được coi là tập thể ưu việt không, có thể thoát ra từ trong các cuộc cạnh tranh khốc liệt hay không đều phụ thuộc trực tiếp vào người lãnh đạo tập thể. Chỉ có tập thể được dẫn dắt bởi một người lãnh đạo ưu tú thì mới trở thành một tập thể ưu tú. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 145000.00 | 658.4022 P491N | 000000740 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 145000.00 | 658.4022 P491N | 000000741 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 145000.00 | 1 | 658.4022 P491N | 000001402 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 15/05/2024 |