Lý thuyết mạch / (Record no. 6102)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01102nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24702
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201223s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number P491B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết mạch /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Bình, Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ tư có chỉnh sửa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm về lý thuyết mạch và các kỹ thuật cơ bản: các phương pháp phân tích mạch điện, phương pháp biên độ phức, phương pháp toán tử Laplace, miền tần số phức, đồ thị Bode, mạng bốn cực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết mạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Lê Thu Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Phát
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00   621.3815 P491B 000024482 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00   621.3815 P491B 000024483 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00   621.3815 P491B 000024484 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00 1 621.3815 P491B 000024485 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 98000.00   621.3815 P491B 000022843 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 98000.00   621.3815 P491B 000022844 26/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập