Hóa học hữu cơ. (Record no. 6090)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00959nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24690
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201223s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 811.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học hữu cơ.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 872 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các lớp hợp chất hữu cơ, từ tên gọi, hợp chất, phương pháp điều chế cho đến các tính chất hóa học của lớp hợp chất hữu cơ này.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh và học sinh phổ thông chuyên Hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa hữu cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp chất hữu cơ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 811000.00   547 N4994T 000024594 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 811000.00   547 N4994T 000024595 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 811000.00   547 N4994T 000024596 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 811000.00   547 N4994T 000024597 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 811000.00   547 N4994T 000022699 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 811000.00   547 N4994T 000022700 26/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập