Trang bị điện - điện tử các máy công nghiệp. (Record no. 609)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00896nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14263
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 37.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number V97H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quang Hồi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trang bị điện - điện tử các máy công nghiệp.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quang Hồi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày từ mạch tổng thể đến từng mạch nhỏ và linh kiện của mạch máy trong máy cắt gọt kim loại và máy gia công bằng áp lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy cắt gọt kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy công nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 37000.00   621.8 V97H 000006981 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập