Phân tích chiến lược kinh doanh hiện tại theo mô hình Delta, mô hình bản đồ chiến lược và một số đề xuất cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh giai đoạn 2012 - 2015 tại công ty TNHH sản xuất ván sàn tre Việt Linh / (Record no. 6046)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00929nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24645 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240731190037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201214s2012 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4012 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Vũ Tuân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích chiến lược kinh doanh hiện tại theo mô hình Delta, mô hình bản đồ chiến lược và một số đề xuất cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh giai đoạn 2012 - 2015 tại công ty TNHH sản xuất ván sàn tre Việt Linh / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Vũ Tuân, Đào Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 49 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản đồ chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến lược kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô hình Delta |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Tùng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 658.4012 P491T | 000022335 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |