Tổng thống Obama - Ba ngày trên đất Việt / (Record no. 604)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01011nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14258 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 64.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.730 |
Item number | N6227N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ninh, Hồng Nga |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng thống Obama - Ba ngày trên đất Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Ninh Hồng Nga, Nguyễn Hà Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 181 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về diễn biến của chuyến công du cùng các văn kiện được ký kết giữa Việt Nam và Hoà Kỳ, các cuộc diễn thuyết của Tổng thống Obama tại Việt Nam, những phân tích của các chuyên gia, cùng những câu chuyện bên lề của chuyến công du của tổng thống Obama... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động ngoại giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học chính trị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64000.00 | 327.730 N6227N | 000001046 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 64000.00 | 327.730 N6227N | 000000401 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 64000.00 | 327.730 N6227N | 000001628 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |