Tôn tử binh pháp 36 kế : (Record no. 603)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14257 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151233.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 355.42 |
Item number | T685M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Trường Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôn tử binh pháp 36 kế : |
Remainder of title | Tôn tử binh pháp ba mươi kế / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Trường Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 432 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu và luận giải các kế sách trong binh pháp Tôn Tử cũng như ứng dụng binh pháp Tôn Tử vào các lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt nghệ thuật quân sự trong những trận chiến nổi tiếng trên thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học và nghệ thuật quân sự -- Trung Quốc. |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Hành chính công và khoa học quân sự |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 12000.00 | 5 | 355.42 T685M | 000001109 | 04/11/2024 | 26/09/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 12000.00 | 4 | 355.42 T685M | 000000355 | 12/07/2024 | 10/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 12000.00 | 2 | 355.42 T685M | 000001650 | 09/08/2024 | 02/05/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |