Thiết kế hệ thống đo nhiệt độ chỉ thị số năm kênh / (Record no. 6029)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00707nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24628 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151445.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201208s2012 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.31 |
Item number | H6501T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Xuân Trường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống đo nhiệt độ chỉ thị số năm kênh / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Xuân Trường, Đỗ Quang Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 97 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chỉ thị số năm kênh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đo nhiệt độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Quang Hiệp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 621.31 H6501T | 000022319 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |