Tôi tư duy, tôi thành đạt : (Record no. 602)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01300nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14256
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134207.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 49.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number M4511J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Maxwell, John C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tôi tư duy, tôi thành đạt :
Remainder of title Thay đổi tư duy, thay đổi cuộc sống /
Statement of responsibility, etc. John C. Maxwell; Đỗ Nhật Nam - dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 10
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn 11 kĩ năng tư duy cần thiết để có thể trở thành người có tư duy tốt: Gặt hái từ tư duy nhìn xa trông rộng, kích hoạt tư duy tập trung, thúc đẩy tư duy sáng tạo, áp dụng tư duy thực tế, tận dụng tư duy chiến lược, khám phá tư duy triển vọng, học hỏi từ tư duy phản chiếu, thử thách tư duy số đông, được lợi từ tư duy sẻ chia, thực hành tư duy phóng khoáng và dựa vào tư duy mấu chốt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Nhật Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 49000.00 2 158.1 M4511J 000000959 15/07/2024 09/11/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 49000.00 1 158.1 M4511J 000000183 12/07/2024 11/05/2020 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 49000.00   158.1 M4511J 000001530 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập