Bài tập trường điện từ / (Record no. 6014)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01256nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24613
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201204s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047343607 :
Terms of availability 58.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.141
Item number N4993A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Nhật Ảnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập trường điện từ /
Statement of responsibility, etc. Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr. :
Other physical details Hình vẽ ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm tắt kiến thức cơ bản và giới thiệu các bài tập, các phương pháp giải bài toán về giải tích vectơ, những định luật cơ bản của trường điện từ, trường điện tĩnh, trường điện dừng, trường từ dừng, trường điện từ biến thiên, bức xạ điện, ống dẫn sóng và hộp cộng hưởng...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bài tập
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trường điện từ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Trọng Tuấn Mỹ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   530.141 N4993A 000024082 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   530.141 N4993A 000024083 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   530.141 N4993A 000024084 09/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   530.141 N4993A 000024085 09/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 58000.00   530.141 N4993A 000022438 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 58000.00   530.141 N4993A 000022439 26/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập