Kỹ thuật xung / (Record no. 6013)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24612
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201204s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number N4994A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật xung /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Anh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản từ đơn giản đến phức tạp các mạch cơ bản, các phương pháp phân tích và thiết kế các mạch biến đổi và tạo xung: tín hiệu xung và mạch RLC, khoá điện tử và các mạch tạo dạng xung, dao động đa hài, dao động Blocking, mạch quét
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật xung
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.3815 N4994A 000024042 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.3815 N4994A 000024043 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.3815 N4994A 000024044 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.3815 N4994A 000024045 09/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   621.3815 N4994A 000022562 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   621.3815 N4994A 000022563 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập