Sách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2019 : (Record no. 6000)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01437nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24599
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201204s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 184.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.021
Item number Sa142T
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Thông tin và Truyền thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2019 :
Remainder of title Thông tin và số liệu thống kê /
Statement of responsibility, etc. Bộ Thông tin và Truyền thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu toàn cảnh về tình hình phát triển ngành công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam năm 2018. Cung cấp thông tin về tất cả các lĩnh vực do Bộ Thông tin và Truyền thông quản lý là: Bưu chính; viễn thông; ứng dụng công nghệ thông tin; an toàn tin mạng; công nghiệp công nghệ thông tin - điện tử, viễn thông; báo chí, truyền thông; đào tạo về công nghệ thông tin và truyền thông...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách trắng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số liệu thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 184000.00   004.021 Sa142T 000023981 10/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 184000.00   004.021 Sa142T 000023982 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 184000.00   004.021 Sa142T 000023983 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 184000.00   004.021 Sa142T 000023984 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập