Sách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2019 : (Record no. 5999)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01358nam a22002777a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
24598 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109221957.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
201204s2019 vm ||||| |||||||||||vie d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan chuyển tả biên mục | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 ## - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 004.021 |
Chỉ số Cutter | Sa142T |
110 2# - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Bộ Thông tin và Truyền thông |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2019 : |
Phần còn lại của nhan đề | Thông tin và số liệu thống kê / |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Thông Tin và Truyền thông |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Thông tin và truyền thông, |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 85 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông | |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu toàn cảnh về tình hình phát triển ngành công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam năm 2018. Cung cấp thông tin về tất cả các lĩnh vực do Bộ Thông tin và Truyền thông quản lý là: Bưu chính; viễn thông; ứng dụng công nghệ thông tin; an toàn tin mạng; công nghiệp công nghệ thông tin - điện tử, viễn thông; báo chí, truyền thông; đào tạo về công nghệ thông tin và truyền thông... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Sách trắng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Truyền thông Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
004.021 Sa142T | 000022472 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | |
004.021 Sa142T | 000022473 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 |