26 chuẩn mực kế toán Việt Nam : (Record no. 5992)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00781nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24591
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221957.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201203s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 85.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number A73C
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Tài chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam :
Remainder of title 2001 - 2006 /
Statement of responsibility, etc. Bộ Tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 451 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa các văn bản có liên quan đến việc hướng dẫn các chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện đang được áp dụng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuẩn mực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 85000.00 1 657 A73C 000024413 12/07/2024 16/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 85000.00   657 A73C 000024414 12/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 85000.00   657 A73C 000024415 12/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 85000.00   657 A73C 000024416 12/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập