Hệ thống câu hỏi và bài tập kế toán quản trị / (Record no. 5990)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01511nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24589
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221957.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201203s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049462641 :
Terms of availability 16.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1511
Item number H3401T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống câu hỏi và bài tập kế toán quản trị /
Statement of responsibility, etc. Lê Kim Ngọc ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 117 tr. :
Other physical details bảng ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán Kiểm toán. Bộ môn Kế toán quản trị
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hệ thống kế toán quản trị; trình bày các phương pháp phân loại chi phí; phương pháp xác định chi phí sản xuất; phân tích mối quan hệ chi phí sản lượng - lợi nhuận; dự toán sản xuất kinh doanh; dự toán linh hoạt; kế toán trách nhiệm...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bài tập
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Câu hỏi trắc nghiệm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kê toán quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Kim Ngọc
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Thăng
Relator term h.đ.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phi Long
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Liên
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Bích Chi
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Quang
Relator term b.s., h.đ.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 16500.00   658.1511 H3401T 000024417 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 16500.00   658.1511 H3401T 000024418 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 16500.00   658.1511 H3401T 000024419 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 16500.00   658.1511 H3401T 000024420 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16500.00   658.1511 H3401T 000022590 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16500.00   658.1511 H3401T 000022591 07/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập