Lý thuyết mạch / (Record no. 5987)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01275nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24586 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221957.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201203s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 156.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3815 |
Item number | D6496G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Huy Giác |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết mạch / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Huy Giác, Phan Trọng Hanh, Phạm Minh Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 386 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái niệm và định luật cơ bản về mạch điện; phân tích mạch điện thuần trở; mạch điện hình sin - phân tích mạch điện hình sin bằng số phức; quá trình quá độ trong mạch điện tuyến tính. Phân tích mạch điện trong chế độ quá độ; mạng 4 cực; mạch lọc điện; mạch điện tích cực; mạch điện phi tuyến - các phép biến đổi phổ của tín hiệu trong mạch phi tuyến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lí thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Trọng Hanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Nghĩa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 621.3815 D6496G | 000024102 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 621.3815 D6496G | 000024103 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 621.3815 D6496G | 000024104 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 621.3815 D6496G | 000024105 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 156000.00 | 3 | 621.3815 D6496G | 000022410 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 17/10/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 156000.00 | 621.3815 D6496G | 000022411 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |