Thông tin di động 4G LTE và 5G / (Record no. 5982)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01083nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24581 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221957.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201203s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 298.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phạm Anh Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thông tin di động 4G LTE và 5G / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Phạm Anh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 463 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về sự phát triển của các hệ thống thông tin di động, trong đó tập trung vào 4G LTE và 5G. Trình bày các công nghệ truyền dẫn vô tuyến cơ sở cho 4G LTE và 5G; giao diện vô tuyến mạng 4G LTE/SAE và 4G LTE Advanced; mạng 4G LTE/SAE và các giao thức... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ 4G LTE |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ 5G |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống thông tin di động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng không dây |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 298000.00 | 2 | 621.38 N4994D | 000024106 | 27/09/2024 | 31/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 298000.00 | 2 | 621.38 N4994D | 000024107 | 15/07/2024 | 18/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 298000.00 | 1 | 621.38 N4994D | 000024108 | 15/07/2024 | 26/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 298000.00 | 3 | 621.38 N4994D | 000024109 | 15/07/2024 | 25/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 298000.00 | 1 | 621.38 N4994D | 000022414 | 09/08/2024 | 14/06/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 298000.00 | 1 | 621.38 N4994D | 000022415 | 09/08/2024 | 24/06/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |