Tài trợ tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa : (Record no. 5974)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01237nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24573
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221956.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201202s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number T773T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài trợ tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa :
Remainder of title Một nghiên cứu thực nghiệm tại khu vực TP. Hồ Chí Minh /
Statement of responsibility, etc. Trương Quang Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những cơ sở lý thuyết khác nhau về các đặc điểm về tổ chức, quản lý của các DNNVV và tài trợ tín dụng ngân hàng cho các DNNVV. Nhận diện những đặc điểm chung về quá trình hình thành và phát triển cấu trúc nguồn vốn, nhân sự, những đặc điểm về động cơ kinh doanh, tư duy, chiến lược, các phương thức quản lý tài chính... của các DNNVV.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 35000.00   332 T773T 000024374 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 35000.00   332 T773T 000024375 08/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 35000.00 1 332 T773T 000024376 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 20/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 35000.00   332 T773T 000022488 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập