MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01399nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
24571 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201202s2015 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
112.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
382 |
Item number |
T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hòe |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình tín dụng và thanh toán thương mại quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Hòe, Dương Thị Ngân, Nguyễn Thị Liên Hương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
431 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lịch sử hệ thống tiền tệ và thanh toán quốc tế, cán cân thanh toán và tác động thương mại quốc tế, tỷ giá hối đoái, dự báo tỷ giá hối đoái trong kinh doanh thương mại quốc tế, thị trường ngoại hối và kinh doanh, tín dụng quốc tế, lãi suất, các phương thức thanh toán quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương mại quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín dụng |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thị Ngân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Liên Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |