Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / (Record no. 5971)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01426nam a22003857a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24570
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241224161847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201202s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.01
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ /
Statement of responsibility, etc. Cao Thị Ý Nhi ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 472 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Viện Ngân hàng - Tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức cơ bản về tài chính và thị trường tài chính; tiền tệ, chính sách tiền tệ, lạm phát; lãi suất và tín dụng; hệ thống ngân hàng và ngân sách nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính tiền tệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Anh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Ý Nhi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thúy Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoài Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Quế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thành Đạt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Tố Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Phương Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Tài
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00 4 332.01 G3489T 000024409 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 14/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00 2 332.01 G3489T 000024410 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình 14/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00 3 332.01 G3489T 000024411 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình 07/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00 2 332.01 G3489T 000024412 15/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình 06/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   332.01 G3489T 000027002 15/07/2024 8 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   332.01 G3489T 000027003 15/07/2024 9 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   332.01 G3489T 000027004 15/07/2024 10 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00 1 332.01 G3489T 000027005 15/07/2024 11 12/03/2024 Giáo trình 09/05/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   332.01 G3489T 000022588 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   332.01 G3489T 000022589 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   332.01 G3489T 000026846 09/08/2024 7 12/03/2024 Giáo trình