Hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc nhà nước : (Record no. 5967)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01235nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24564 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201202s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 395.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | H928D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc nhà nước : |
Remainder of title | Theo thông tư số :19/2020/TT-BTC Ngày 31-03-2020 / |
Statement of responsibility, etc. | Tăng Bình, Ái Phương hệ thống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 431 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày quy định về chế độ kế toán ngân sách nhà nước, hoạt động nghiệp vụ Kho bạc nhà nước và những thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực kho bạc nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kho bạc nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân sách nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiệp vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp qui |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tăng, Bình |
Relator term | Hệ thống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ái, Phương |
Relator term | Hệ thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 395000.00 | 343.597 H928D | 000024335 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 395000.00 | 1 | 343.597 H928D | 000024336 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 01/12/2021 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 395000.00 | 343.597 H928D | 000024337 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 395000.00 | 343.597 H928D | 000024338 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 395000.00 | 343.597 H928D | 000022540 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 395000.00 | 2 | 343.597 H928D | 000022541 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 15/03/2022 |