Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán Báo cáo tài chính Báo cáo thuế GTGT trên Excel / (Record no. 5962)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01265nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24559 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241221092945.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201202s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.460 |
Item number | D212S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Sáng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán Báo cáo tài chính Báo cáo thuế GTGT trên Excel / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Văn Sáng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 12 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 657 tr. ; |
Dimensions | 28 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổ chức cơ sở dữ liệu kế toán trên Excel; hướng dẫn thực hành lập sổ kế toán và báo cáo tài chính theo hình thức "nhật ký chung", "nhật ký sổ cái", và hình thức "chứng từ ghi sổ"; thực hành sổ kế toán, lập báo cáo tài chính ở các kỳ kế toán tiếp theo và lập báo cáo tài chính tổng hợp cho nhiều kỳ; bảo vệ dữ liệu và bảo mật công thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo cáo tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Excel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế GTGT |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Sáng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 3 | 657.460 D212S | 000024370 | 12/07/2024 | 19/01/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 4 | 657.460 D212S | 000024371 | 17/01/2025 | 14/11/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 8 | 657.460 D212S | 000024372 | 12/07/2024 | 29/03/2022 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 657.460 D212S | 000024373 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 657.460 D212S | 000022428 | 09/08/2024 | 22/03/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 657.460 D212S | 000022429 | 09/08/2024 | 22/03/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |