Giáo trình tài chính doanh nghiệp. (Record no. 5959)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01350nam a22003737a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24556
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221956.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201201s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.6401
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tài chính doanh nghiệp.
Number of part/section of a work Phần 3 /
Statement of responsibility, etc. Phan Thị Cúc, ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các nguồn tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp, lý thuyết về cơ cấu vốn doanh nghiệp, chính sách cổ tức của doanh nghiệp, giải pháp phòng ngừa rủi ro, chiến lược và dự báo tài chính doanh nghiệp.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng Trung học khối ngành Kinh tế - Tài chính - Ngân hàng - Quản trị kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hà Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Thị Hoàng Lan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Trực
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Cúc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00 3 338.6401 G3489T 000024351 15/07/2024 03/05/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00   338.6401 G3489T 000024354 15/07/2024   4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 60000.00 1 338.6401 G3489T 000024352 12/07/2024 21/09/2023 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 60000.00 1 338.6401 G3489T 000024353 12/07/2024 21/09/2023 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 60000.00   338.6401 G3489T 000022434 30/07/2024   5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 60000.00   338.6401 G3489T 000022435 09/08/2024   6 12/03/2024 Giáo trình