Chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp : (Record no. 5958)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01055nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24555
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221956.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201201s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 350.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.95
Item number C4101Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp :
Remainder of title Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Tường Vi hệ thống
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế Tp. Hố Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 447 tr. ;
Dimensions 28 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các vấn đề về hệ thống chứng từ kế toán bắt buộc, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ quan hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 350000.00 2 657.95 C4101Đ 000024291 12/07/2024 20/10/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 350000.00   657.95 C4101Đ 000024292 12/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 350000.00   657.95 C4101Đ 000024293 12/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 350000.00   657.95 C4101Đ 000024294 12/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 350000.00 17 657.95 C4101Đ 000022506 29/12/2024 29/12/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập