Luật kế toán và chế độ kế toán dành cho doanh nghiệp mới nhất / (Record no. 5956)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01464nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24553 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201201s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 450.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | L9609K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật kế toán và chế độ kế toán dành cho doanh nghiệp mới nhất / |
Statement of responsibility, etc. | Kim Phượng hệ thống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 431 tr. ; |
Dimensions | 28 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày Luật Kế toán và hướng dẫn chi tiết thi hành; Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hướng dẫn chi tiết thi hành; chế độ kế toán dành cho doanh nghiệp siêu nhỏ; hướng dẫn chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định; quy định về quản lý sử dụng hoá đơn trong doanh nghiệp; chính sách bảo hiểm xã hội, tiền lương và trợ cấp, phụ cấp đối với người lao động; hoạt động thanh tra, kiểm tra đối với doanh nghiệp và quy trình kiểm toán; hướng dẫn xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 450000.00 | 2 | 343.597 L9609K | 000024299 | 19/11/2024 | 30/09/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 450000.00 | 1 | 343.597 L9609K | 000024300 | 12/07/2024 | 02/12/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 450000.00 | 343.597 L9609K | 000024301 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 450000.00 | 343.597 L9609K | 000024302 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 450000.00 | 3 | 343.597 L9609K | 000022504 | 07/11/2024 | 23/09/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 450000.00 | 2 | 343.597 L9609K | 000022505 | 09/08/2024 | 29/11/2023 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |