Nguyên lý kế toán / (Record no. 5954)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01419nam a22003977a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24551
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201201s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.0711
Item number N4994L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý kế toán /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nhị ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 9
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 324 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số vấn đề chung về kế toán; báo cáo tài chính; tài khoản và ghi sổ kép; chứng từ kế toán, sổ kế toán và hình thức kế toán; tính giá các đối tượng kế toán và kế toán các nghiệp vụ kinh tế chủ yếu trong hoạt động của doanh nghiệp; tổ chức kế toán và kiểm tra kế toán.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thu Hằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thanh Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nhị
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Anh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huyền Trâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vương Thành Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thanh Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Mẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 3 657.0711 N4994L 000024307 12/07/2024 04/04/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 2 657.0711 N4994L 000024308 12/07/2024 09/05/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 2 657.0711 N4994L 000024309 12/07/2024 30/03/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 1 657.0711 N4994L 000024310 12/07/2024 25/04/2022 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 1 657.0711 N4994L 000030539 12/07/2024 03/04/2023 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00   657.0711 N4994L 000030540 12/07/2024   9 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00   657.0711 N4994L 000030541 12/07/2024   10 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 1 657.0711 N4994L 000030542 12/07/2024 30/03/2023 11 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   657.0711 N4994L 000022528 09/08/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00 1 657.0711 N4994L 000022529 09/08/2024 23/03/2021 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   657.0711 N4994L 000030974 09/08/2024   7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập