Đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên độc lập / (Record no. 5953)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01162nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24550
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201201s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 53.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.45
Item number T685T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Giang Tân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên độc lập /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Giang Tân; Võ Anh Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 273 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực đạo đức nghề nghiệp, giải thích một trong những vấn đề cơ bản phát triển dịch vụ kiểm toán và những dịch đảm bảo khác trong tiến trình hội nhập khu vực và quốc tế.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên đại học và cao học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định đạo đức
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Anh Dũng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 53000.00   657.45 T685T 000024271 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 53000.00   657.45 T685T 000024272 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 53000.00   657.45 T685T 000024273 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 53000.00   657.45 T685T 000024274 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 53000.00 1 657.45 T685T 000022490 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 53000.00   657.45 T685T 000022491 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập