MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01366nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
24541 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201201s2013 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
74.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.3 |
Item number |
T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thu, Vũ Hoàng Ngân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
261 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về quản lí nguồn nhân lực trong tổ chức công. Phân tích công việc, kế hoạch hoá nguồn nhân lực, tuyển dụng nhân lực, đào tạo nguồn nhân lực, đánh giá nguồn nhân lực, thù lao lao động và chính sách quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ chức công |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Hoàng Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |