Hướng dẫn thực hành lập sổ kế toán báo cáo tài chính báo cáo giá trị gia tăng theo phương pháp thủ công (Record no. 5937)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24534
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201201s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 137.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.460
Item number D212S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Sáng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành lập sổ kế toán báo cáo tài chính báo cáo giá trị gia tăng theo phương pháp thủ công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế Tp. Hố Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 546 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường trung cấp ánh sáng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về các yếu tố sổ kế toán và các hình thức sổ kế toán, thực hành sổ kế toán theo hình thức nhật kí chung, thực hành sổ kế toán theo hình thức chứng từ ghi sổ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng từ ghi sổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật kí chung
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 137000.00   657.460 D212S 000024251 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 137000.00   657.460 D212S 000024252 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 137000.00   657.460 D212S 000024253 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 137000.00   657.460 D212S 000024254 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 137000.00   657.460 D212S 000022492 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 137000.00   657.460 D212S 000022493 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập