Thanh toán và tín dụng xuất nhập khẩu : (Record no. 5934)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01115nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24531
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201130s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tề
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thanh toán và tín dụng xuất nhập khẩu :
Remainder of title Incoterms 2000 UCP - 600 /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 604 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức cơ bản về: tỷ giá hối đoái và thị trường hối đoái, các nghiệp vụ kinh doanh trên thị trường hối đoái, thương mại quốc tế, các phương tiện phương thức thanh toán quốc tế, những nghiệp vụ cơ bản của tín dụng xuất nhập khẩu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất nhập khẩu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Tuyết Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00   332 L46T 000024255 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00   332 L46T 000024256 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00   332 L46T 000024257 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00   332 L46T 000024258 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 98000.00   332 L46T 000022554 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 98000.00   332 L46T 000022555 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập