Tinh hoa quản trị dự án / (Record no. 593)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01001nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14247 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 138.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.404 |
Item number | T494H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kogon, Kory |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tinh hoa quản trị dự án / |
Statement of responsibility, etc. | Kory Kogon, Suzette Blakemore, James Wood; Thu Hiền - dịch, Vương Bảo Long - h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 263 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp kinh nghiệm thực tiễn để quản trị dự án hiểu quả, dẫn dắt đến những điều cơ bản trong quy trình quản trị dự án và quản lí con người như: khởi tạo dự án, đi thẳng hay đi vòng; hoạch định dự án, cột mốc hay ảo ảnh... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí dự án |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 138000.00 | 658.404 T494H | 000000806 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 138000.00 | 658.404 T494H | 000000807 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 138000.00 | 2 | 658.404 T494H | 000001446 | 07/08/2024 | 08/05/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |