Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / (Record no. 5927)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01233nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24524
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201130s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.610
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nhị... [và những ngươi khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phương Đông,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 434 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP HCM
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số vấn đề chung về tổ chức công tác kế toán trong đơn vị hành chính sự nghiệp, kế toán tiền và vật tư, kế toán tài sản cố định và xây dựng cơ bản, kế toán các khoản đầu tư tài chính, khoản phải thanh toán, kế toán các nguồn kinh phí các loại vốn và các quỹ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Thúy Quỳnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quang Nguyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 100000.00   657.610 G3489T 000024431 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 100000.00   657.610 G3489T 000024429 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 100000.00 1 657.610 G3489T 000024430 12/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 22/01/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 100000.00   657.610 G3489T 000024226 12/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 100000.00   657.610 G3489T 000022550 09/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 100000.00 1 657.610 G3489T 000022551 09/08/2024 6 12/03/2024 Giáo trình 18/10/2023