Những vẫn đề kinh tế - xã hội náy sinh ở các doanh nghiệp hình thành từ cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn tỉnh Nam Định / (Record no. 5911)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00981nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24508
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201126s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.7
Item number N4994B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bảng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những vẫn đề kinh tế - xã hội náy sinh ở các doanh nghiệp hình thành từ cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn tỉnh Nam Định /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Minh Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện chính trị - hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cổ phần hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế - xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nam Định
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lý luận chính trị
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Quang
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   338.7 N4994B 000022301 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án