Tin học kế toán - Lý thuyết và thực hành : (Record no. 591)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01032nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14245
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.028
Item number N49944T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Bạch Tuyết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tin học kế toán - Lý thuyết và thực hành :
Remainder of title Lý thuyết và thực hành. Sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Bạch Tuyết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về tin học và kế toán doanh nghiệp. Trình bày hệ thống thông tin kế toán, quy trình xây dựng hệ thống thông tin kế toán. Phân tích, thiết kế phân hệ kế toán vốn bằng tiền, hàng tồn kho, bán hàng và công nợ phải thu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách chuyên khảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 70000.00   657.028 N49944T 000000645 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 70000.00   657.028 N49944T 000000646 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 70000.00   657.028 N49944T 000001259 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập