Phát triển nguồn nhân lực phục vụ quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa của tỉnh Nam Định / (Record no. 5909)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00941nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24506
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201126s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 331.11
Item number P491H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thanh Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển nguồn nhân lực phục vụ quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa của tỉnh Nam Định /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Thanh Hằng, Trần Thị Ngọc Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 117 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện báo chí và tuyên truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp hóa hiện đại hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nam Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn nhân lực
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lý luận chính trị
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngọc Nga
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   331.11 P491H 000022299 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án