Nghiên cứu chế tạo và các tính chất của si xốp được ăn mòn làm xốp với sự trợ giúp của kim loại bạc / (Record no. 5902)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00944nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24499
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201124s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.41
Item number P491L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chế tạo và các tính chất của si xốp được ăn mòn làm xốp với sự trợ giúp của kim loại bạc /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Liên, Đào Trần Cao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 57 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện khoa học công nghệ Việt Nam. Viện Vật Lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim loại bạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Si xốp được ăn mòn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Trần Cao
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   530.41 P491L 000022293 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án