Phổ năng lượng của dao động mạng tinh thể biến dạng ( q, R) cho chuỗi nguyên tử cùng loại / (Record no. 5901)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00915nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24498
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201124s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.41
Item number D6155T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Tình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phổ năng lượng của dao động mạng tinh thể biến dạng ( q, R) cho chuỗi nguyên tử cùng loại /
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Tình, Nguyễn Thị Hà Loan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 59 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuỗi nguyên tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng tinh thể biến dạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phổ năng lượng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hà Loan
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   530.41 D6155T 000022292 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án